Từ "khai báo" trong tiếng Việt có nghĩa là thông báo, trình bày thông tin cho cơ quan có thẩm quyền hoặc những người có liên quan. Thông thường, việc khai báo này được thực hiện với mục đích quản lý, kiểm soát hoặc đảm bảo an ninh, an toàn cho xã hội.
Khai báo hộ khẩu: Là việc thông báo thông tin về nơi cư trú của một cá nhân hoặc gia đình với cơ quan nhà nước (thường là công an hoặc ủy ban nhân dân). Ví dụ: "Tôi cần đi khai báo hộ khẩu để làm thủ tục đăng ký tạm trú."
Khai báo y tế: Là việc thông báo về tình trạng sức khỏe, đặc biệt trong các trường hợp dịch bệnh hoặc khi đi du lịch. Ví dụ: "Tất cả hành khách phải khai báo y tế trước khi vào nước."
Khai báo tài sản: Là việc thông báo về tài sản mà một cá nhân sở hữu, thường liên quan đến các quy định pháp lý. Ví dụ: "Cán bộ công chức phải khai báo tài sản hàng năm."
Từ "khai báo" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, đặc biệt là trong quản lý nhà nước, y tế và tài chính.