Characters remaining: 500/500
Translation

khai báo

Academic
Friendly

Từ "khai báo" trong tiếng Việt có nghĩathông báo, trình bày thông tin cho cơ quan thẩm quyền hoặc những người liên quan. Thông thường, việc khai báo này được thực hiện với mục đích quản lý, kiểm soát hoặc đảm bảo an ninh, an toàn cho xã hội.

Các cách sử dụng của từ "khai báo":
  1. Khai báo hộ khẩu: việc thông báo thông tin về nơi trú của một cá nhân hoặc gia đình với cơ quan nhà nước (thường công an hoặc ủy ban nhân dân). dụ: "Tôi cần đi khai báo hộ khẩu để làm thủ tục đăng ký tạm trú."

  2. Khai báo y tế: việc thông báo về tình trạng sức khỏe, đặc biệt trong các trường hợp dịch bệnh hoặc khi đi du lịch. dụ: "Tất cả hành khách phải khai báo y tế trước khi vào nước."

  3. Khai báo tài sản: việc thông báo về tài sản một cá nhân sở hữu, thường liên quan đến các quy định pháp lý. dụ: "Cán bộ công chức phải khai báo tài sản hàng năm."

Các biến thể từ liên quan:
  • Khai báo gian dối: việc thông báo thông tin không đúng sự thật, có thể bị xử lý theo pháp luật.
  • Khai báo tự nguyện: việc tự mình thông báo không bị ép buộc, thường những thông tin cần thiết để được hưởng quyền lợi hoặc xóa bỏ trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Thông báo: Cũng có nghĩathông tin cho ai đó biết, nhưng không nhất thiết phải thông qua cơ quan nhà nước.
  • Trình báo: Thường dùng trong ngữ cảnh báo cáo một sự việc, thường vấn đề nghiêm trọng hơn.
dụ sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc họp, người đại diện công ty có thể nói: "Chúng tôi sẽ khai báo tất cả các thông tin liên quan đến sản phẩm mới theo quy định của pháp luật."
  • Trước khi đi nước ngoài, bạn có thể nói: "Tôi phải khai báo vớiquan chức năng về lịch trình địa chỉ nơi tôi sẽ lưu trú."
Tổng kết:

Từ "khai báo" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, đặc biệt trong quản lý nhà nước, y tế tài chính.

  1. Trình với chính quyền : Khai báo hộ khẩu.

Comments and discussion on the word "khai báo"